Mặc dù Minecraft không có cheat code như các trò chơi khác nhưng bằng cách sử dụng các lệnh trên bảng điều khiển, người chơi có thể làm bất cứ điều gì trong thế giới Minecraft của mình.
Từ dịch chuyển tức thời theo thời tiết hay thậm chí là sinh ra mob, các lệnh trên bảng điều khiển có thể làm được khá nhiều thứ. Trong hướng dẫn cheat code Minecraft này, hãy cùng khám phá danh sách lệnh điều khiển được nâng cấp đầy đủ cho Minecraft 1.17.
Nội dung
Cách kích hoạt cheat code Minecraft
Để chạy các lệnh trò chơi trong Minecraft, mọi người phải bật cheat trong thế giới của mình. Các tiến bộ và thành tích sẽ bị vô hiệu hóa trên thế giới cheat, nhưng mọi người có thể cấp chúng theo cách thủ công trong Java.
Trong Minecraft Java Edition, người chơi cần tạo một thế giới mới và chọn More World Options… từ menu. Thao tác này sẽ đưa đến một cửa sổ khác để bật Allow Cheats. Sau đó, hãy tiếp tục tạo thế giới một cách bình thường. Trong Minecraft Bedrock Edition, có một thanh bật tắt trên chính hộp tạo thế giới.
Từ giờ người chơi có thể sử dụng cheat code Minecraft trong thế giới của mình. Điều này không ảnh hưởng đến các thế giới khác đã tạo trước đó, nó chỉ tác động tới thế giới mà đang tạo hiện tại.
Cách nhập cheat code Minecraft
Cho dù nhập cheat code trong Minecraft Java hay Bedrock, hãy lưu ý rằng mọi lệnh trong Minecraft phải bắt đầu bằng /, nhưng sử dụng phím tắt trên bảng điều khiển sẽ tự động thêm tiền tố / để có thể bắt đầu nhập lệnh muốn sử dụng .
Các lệnh Minecraft cũng phân biệt chữ hoa chữ thường; do đó, các chữ cái viết hoa không được phép sử dụng.
Cách sử dụng cheat code trên PC – Minecraft Java
Để sử dụng lệnh hoặc cheat trên PC, tất cả những gì cần làm là vào trò chơi Minecraft của mình và nhấn vào phím / để mở bảng điều khiển. Ngoài ra, người chơi có thể nhập cheat code bằng cửa sổ trò chuyện.
Đối với Phiên bản Java (PC/Mac), Windows 10, Minecraft Education Edition, hãy nhấn phím T để mở cửa sổ trò chuyện.
Cách sử dụng cheat code trên Console – Minecraft Bedrock
Cách dễ nhất để chạy cheat code Minecraft trên Console là sử dụng cửa sổ trò chuyện.
Nhấn nút D-Pad (bên phải) trên bộ điều khiển để nhập cheat code Minecraft trên Xbox One.
Nhấn vào lệnh trợ giúp của nút trò chuyện ở đầu màn hình để nhập mã trong Minecraft Pocket Edition (PE)
Nhấn nút D-Pad (bên phải) trên bộ điều khiển để nhập cheat code Minecraft trên PS4.
Nhấn nút mũi tên bên phải trên bộ điều khiển để nhập cheat code Minecraft trên Nintendo Switch.
Các cheat code/lệnh bảng điều khiển Minecraft hữu ích nhất
Dưới đây là một số lệnh và cheat Minecraft hữu ích nhất. Tất cả các nội dung cho một lệnh được bao quanh bởi {dấu ngoặc nhọn} hoặc [dấu ngoặc vuông]. Dấu ngoặc nhọn có nghĩa đối số đó là bắt buộc, trong khi dấu ngoặc vuông có nghĩa là đối số tùy chọn.
/?
Lệnh trợ giúp hiển thị danh sách tất cả các lệnh trên bảng điều khiển hoặc cung cấp thông tin về một lệnh cụ thể. Người chơi có thể sử dụng điều này để tìm ra phần còn lại của các lệnh.
Cú pháp: /? [command]
/gamemode
Điều này đặt chế độ trò chơi của người chơi được chỉ định.
Cú pháp: /gamemode {chế độ} [player]
/tp
Lệnh tp cho phép dịch chuyển thực thể hoặc các thực thể được chỉ định đến đích được chỉ định.
Cú pháp:
- /tp {destination}
- /tp {location} [rotation]
- /tp {targets} {destination}
- /tp {targets} {entity}
- /tp {targets} {location} facing {facingLocation}
- /tp {targets} {location} facing entity {facingEntity} [facingAnchor]
- /tp {targets} {location} [rotation]
Destination là tên của một người chơi (hoặc một địa diểm) để dịch chuyển đến. Location hoặc x y z là tọa độ x y z để dịch chuyển đến.
FacingLocation là tọa độ x y z mà thực thể sẽ đối mặt sau khi được dịch chuyển. Targets hoặc entity là tên của một người chơi (hoặc một địa điểm) để dịch chuyển.
/time
Lệnh thời gian cho phép kiểm tra và thay đổi giá trị thời gian trong ngày.
Cú pháp: /time {add|query|set} {value}
/weather
Cho phép chọn thời tiết hoặc thế giới, bao gồm: mưa, sấm sét và tuyết.
Cú pháp: /weather {clear|rain|thunder} [duration]
/give
Cung cấp một vật phẩm cho người chơi.
Cú pháp: /give {player} {item} [count]
/summon
Sinh ra thực thể được chỉ định hoặc mob Minecraft ở vị trí đã chỉ định.
Cú pháp: /summon {entity} [position] [NBT data tag]
/kill
Giết nhân vật của chính mình, thêm tên của người chơi khác sẽ áp dụng lệnh cho họ.
Cú pháp: /kill {target}
/locate
Tìm vị trí cấu trúc gần nhất của một loại được chỉ định. Hữu ích cho việc tìm kiếm tất cả các cấu trúc trong trò chơi, chẳng hạn như xác định vị trí Làng.
Cú pháp: /locate {structureType}
/enchant
Phù phép vật phẩm của người chơi.
Cú pháp: /enchant {player} {enchantment ID} [level]
/xp
Lệnh xp cho phép đặt, xóa hoặc kiểm tra XP của người chơi. Cú pháp:
- /xp [add|set] {players} {amount} [points|levels]
- /xp query {player} {points|levels}
Đối số và mục tiêu là gì?
Bên cạnh các cheat code nói trên trong Minecraft, người chơi cần hiểu một số thuật ngữ phổ biến khi sử dụng các lệnh này.
Đối số (argument)
Đối số là các bit thông tin xuất hiện sau lệnh để xác định tác dụng của lệnh. Ví dụ: với cheat /gamemode creative, lệnh là /gamemode và đối số là creative, điều này có nghĩa là người chơi đang yêu cầu trò chơi đặt gamemode thành sáng tạo.
Mục tiêu (target)
Mục tiêu là một loại đối số trong Minecraft cho trò chơi biết ai (hoặc cái gì) mà game thủ đang muốn lệnh nhắm mục tiêu đến. Sau đây là các đối số đích:
@p – người chơi gần nhất
@r – người chơi ngẫu nhiên
@a – tất cả người chơi
@e – tất cả các thực thể
@s – thực thể thực thi lệnh
Ví dụ: lệnh: /gamemode creative @a sẽ đặt chế độ chơi của mọi người chơi trên máy chủ thành Chế độ sáng tạo. Nếu thay @a bằng @r, nó sẽ đặt chế độ chơi của một người chơi ngẫu nhiên trên máy chủ.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi TOP Thủ Thuật trên đây là những chia sẻ của chúng tôi về Cách dùng cheat code trong Minecraft và những lệnh phổ biến
. Hy vọng bài viết tại chuyên mục Chia Sẻ Kiến Thức sẽ giúp ích được cho bạn. Trân trọng !!!